Mô tả nhiều nội dung…
Đo điện trở đất
+ Dải đo: 0.00 ~ 2000 Ω
+ Dải hiển thị: 0.00 ~ 20.99 Ω; 0.0 ~ 209.9 Ω; 0 ~2099 Ω
+ Độ chính xác: ±1.5%rdg±0.08 Ω*2 ( 0.00 ~ 20.99 Ω); ±1.5%rdg±4dgt (0.0 ~ 209.9 Ω)
Đo điện áp đất:
+ Dải đo: 0 ~ 300 V AC (45 – 65Hz); ±0 ~ ±300 V DC
+ Dải hiển thị: 0.0 ~ 314.9 V; 0.0 ~ ±314.9 V
+ Độ chính xác: ±1%rdg±4dgt
Nguồn: LR6(AA)(1.5V) × 6
Kích thước: 121(L) × 188(W) × 59(H) mm
Trọng lượng: 690 g
Phụ kiện kèm theo:
+ 7127B(Simplified measurement probe)
+ 8041(Auxiliary earth spikes[2 spikes/1set])
+ 9121(Shoulder strap)
+ 7267(Cable reel for Earth resistance tester (red))
+ 7268(Cable reel for Earth resistance tester (yellow))
+ 7271(Earth resistance test leads)
+ 9191(Hộp cứng)
+ LR6(AA) × 6, Hướng dẫn sử dụng